Hóa chất diệt côn trùng đã được sử dụng rộng rãi trong thời gian dài, dựa vào những đặc tính khác nhau mà người ta chia các nhóm hoạt chất hóa học và sinh học theo từng loại. Thuốc diệt côn trùng đã được ứng dụng rất nhiều trong hoạt động sinh hoạt gia đình, làm vườn và chăn nuôi khác nhau.

Hiện tại các nhóm hóa chất diệt côn trùng tổng hợp vẫn đang được sử dụng chủ yếu trong hoạt động phòng chống côn trùng vì chúng xâm nhập và gây độc dễ dàng cho nhiều loài.

Các nhóm hóa chất tổng hợp gồm 5 nhóm chính: nhóm chlo hữu cơ, nhóm phốt pho hữu cơ, nhóm carbamate, nhóm pyrethroid và nhóm neonicotinoid

Nhóm Pyrethroids

Các hợp chất pyrethroid có sẵn trên thị trường: cypermethrin, allethrin, bifenthrin, cyfluthrin, lambda-cyhalothrin, deltamethrin, permethrind-phenothrin, resmethrin, và tetramethrin, alpha-cypermethrin.

Ưu điểm
  • Pyrethroids có độc tính cao đối với côn trùng nhưng ít gây độc với động vật máu nóng.
  • Thời gian tồn lưu trong môi trường ngắn.
Nhược điểm
  • Giá thành cao và bị kháng thuốc nhiều.

Một số loại thuốc diệt côn trùng tiêu biểu cho nhóm pyrethroid như permethrin 50ec, fendona 10sc,

Nhóm Neonicotinoids

Nhóm neonicotinoid diệt côn trùng bao gồm: imidacloprid, acetamiprid, dinotefuran, thiamethoxam, và clothianidin. Trong đó imidacloprid là hợp chất được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.

Nhược điểm
  • Các hợp chất này có thể ảnh hưởng và gây độc đối với các loài côn trùng có lợi cho con người chẳng hạn như loài ong mật.

Một số loại thuốc diệt côn trùng nhóm neonicotinoid như thuốc diệt ruồi rado, thuốc diệt gián seclira,..,

Nhóm Carbamates

Gồm các hợp chất như: carbamyl, carbaryl methomyl, propoxur và carbofuran. Trong đó, carbaryl là hợp chất được sử dụng rộng rãi nhất trong phòng chống côn trùng nhà cửa và làm vườn.

Ưu điểm
  • Có hiệu lực diệt côn trùng cao và ít tồn lưu trong môi trường.
Nhược điểm
  • Các hợp chất này cũng có độ độc cấp tính cao đối với động vật máu nóng giống nhóm phốt pho hữu cơ.

Nhóm phốt pho hữu cơ

Các hợp chất trong nhóm này gồm: parathion, malathion, fenthion, fenitrothion, diazinon, naled, methyl parathion, và dichlorvos. Trong đó chỉ có parathion và fenitrothion được WHO cho phép sử dụng trong phòng chống véc tơ.

Ưu điểm
  • Hợp chất đặc biệt hiệu quả trong phòng chống các côn trùng sống bám trên cây như rệp và ve.
  • Ít tồn lưu trong môi trường.
Khuyết điểm
  • Độ độc cấp tính cao đối với động vật máu nóng và có mùi hôi khó chịu

Nhóm Chlo hữu cơ

Nhóm này trước đây được sử dụng rất phổ biến, nhưng hiện tại nhiều quốc gia đã ngưng sử dụng do nó có tác động lên sức khỏe, môi trường và sự tồn lưu của nó.

Xem thêm  Chlorfenapyr

Các hóa chất đại diện cho nhóm Chlo hữu cơ bao gồm: DDT, methoxychlor, aldrin, dieldrin, heptachlor, chlordane, lindane, BHC và chlorobenzilate.

Ưu điểm
  • Nhóm Chlo hữu cơ gây độc thần kinh rất mạnh với côn trùng, nhóm này đã có đóng góp đáng kể trong việc cải thiện hoạt động phòng chống côn trùng trước đây.
Nhược điểm
  • Các hợp chất này có thời gian tồn lưu lâu trong môi trường nên đã bị cấm ở hầu hết các quốc gia trong 30 năm qua.
.

5/5 - (1 bình chọn)
Võ Vũ
Follow me

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image

0903 682 456
0903 682 456
error: Cấm sao chép!