Hoạt chất Imidacloprid là gì? Có độc không? Imidacloprid có tác dụng gì trong các loại thuốc trừ sâu và thuốc diệt côn trùng. Hãy cùng nhau tìm hiểu về hoạt chất Imidacloprid nhé.

Imidacloprid
Imidacloprid

HOẠT CHẤT IMIDACLOPRID LÀ GÌ?

Imidacloprid là một hoạt chất diệt côn trùng thuộc nhóm neonicotinoid, được phát hiện lần đầu vào năm 1986, được phát triển bởi công ty Bayer CropScience vào những năm 1980 và được đưa vào sử dụng rộng rãi từ đầu những năm 1990. Đây là một trong những loại thuốc trừ sâu được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới hiện nay.

Đặc tính của hoạt chất Imidacloprid:

  • Công thức hóa học: C9H10ClN5O2.
  • Dạng hoạt chất: Chất rắn tinh thể màu trắng, không mùi.
  • Khối lượng phân tử: 255.7 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: 114°C.
  • Áp suất hơi: 4 × 10−10 mmHg ở 20°C.
  • Độ tan trong nước: 610 mg/L ở 20°C – Log Kow (hệ số phân bố octanol/nước): 0.57 ở 21°C – pKa: 1.56 ở 20°C
  • Ít bay hơi (áp suất hơi 1,00 x 10-7 mmHg ở 20ºC), có khả năng tan tốt trong nước và một số dung môi hữu cơ.

Imidacloprid có độ bền cao trong môi trường, với thời gian bán hủy trong đất từ 40 đến hơn 1000 ngày tùy thuộc vào điều kiện. Trong nước, thời gian bán hủy của imidacloprid khoảng 30-150 ngày.

CƠ CHẾ TÁC ĐỘNG CỦA IMIDACLOPRID

Imidacloprid hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương của côn trùng. Cụ thể, nó gắn kết với các thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChRs) trên màng tế bào thần kinh của côn trùng. Điều này dẫn đến sự kích thích liên tục của các tế bào thần kinh, gây ra các triệu chứng như co giật, tê liệt và cuối cùng là tử vong ở côn trùng.

Cơ chế tác động này khá chọn lọc đối với côn trùng so với động vật có vú. Thụ thể nAChR ở côn trùng có cấu trúc và độ nhạy cảm khác với thụ thể tương tự ở động vật có vú, do đó imidacloprid có độc tính thấp hơn đối với người và các loài động vật có vú khác.

Imidacloprid là thuốc trừ sâu nội hấp (lưu dẫn), tác động lên hệ thần kinh trung ương thông qua gắn kết với các thụ quan nicotinic sau khớp thần kinh, tác động xấu đến các sinap trong hệ thần kinh trung ương, dẫn đến côn trùng bị tê liệt và chết.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA IMIDACLOPRID

Hiệu quả diệt côn trùng cao: Imidacloprid có phổ tác dụng rộng, diệt được nhiều loại côn trùng gây hại khác nhau.

Tác dụng kéo dài: Do có độ bền cao trong môi trường nên imidacloprid có thể duy trì hiệu quả diệt côn trùng trong thời gian dài sau khi sử dụng.

Tính hệ thống: Imidacloprid có khả năng thẩm thấu và di chuyển trong mô thực vật, giúp bảo vệ toàn diện cây trồng.

Xem thêm  DINOTEFURAN

Linh hoạt trong sử dụng: Có thể áp dụng bằng nhiều phương pháp khác nhau như phun, tưới gốc, xử lý hạt giống…

Độc tính thấp với động vật có vú: So với nhiều loại thuốc trừ sâu khác, imidacloprid có độc tính thấp hơn đối với người và động vật nuôi.

Khả năng phối hợp: Có thể kết hợp với nhiều hoạt chất khác để tăng hiệu quả diệt côn trùng.

ỨNG DỤNG CỦA HOẠT CHẤT IMIDACLOPRID

Imidaloprid được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

Trong nông nghiệp: Imidacloprid được sử dụng để bảo vệ cây trồng khỏi các loại côn trùng chích hút như rệp, bọ trĩ, rầy; côn trùng cánh cứng: bọ hung, bọ vòi voi, mọt; Côn trùng cánh vẩy: sâu tơ, sâu đục thân, sâu đục quả; xử lý hạt giống để phòng trừ sâu đất và côn trùng gây hại giai đoạn đầu; phòng trừ sâu đục thân, đục quả trên nhiều loại cây trồng; kiểm soát mối hại cây trồng.

Trong kiểm soát côn trùng: Imidacloprid được sử dụng để diệt trừ các loại côn trùng như gián, kiến, bọ chét, rệp giường, muỗi, ruồi, ve, bọ chét, mối trong nhà và các công trình xây dựng; xử lý diệt bọ chét, rệp giường trong nhà ở; xử lý gỗ để phòng chống mối, mọt.

Dưới đây, Pestakill xin giới thiệu đến các bạn một số loại thuốc diệt côn trùng và thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất Imidacloprid đang được bán tại Pestakill.com:

Tên sản phẩmHình ảnhGiá bán
BITHOR DUAL ACTION INSECTICIDE
Bithor Dual Action Insecticide
850.000
BLATTANEX COCKROACH GEL
Blattanex Cockroach Gel
149.000
COMPHAI SUPER 11WP
Comphai Super 11WP
30.000650.000
MANTRA TC 30.5SC
Mantra TC 30.5SC
145.000899.000
MAXFORCE QUANTUM 0.03%
Maxforce Quantum 0.03%
190.000420.000
PREMISE 200SC
Thuốc trừ mối Premise 200SC
2.530.000
TEMPRID SC
Temprid SC
1.380.000
TERID 31.5 SC
Terid 31.5sc
170.000800.000
TERMIDA 240SC
Termida 240SC
110.000750.000
TERMIZE 200SC
Termize 200SC
150.0002.050.000

Trong nhiều trường hợp, imidacloprid có thể sử dụng đơn lẻ và vẫn đạt hiệu quả diệt côn trùng cao. Tuy nhiên, để tăng hiệu quả hoặc mở rộng phổ tác dụng, imidacloprid thường được phối hợp với một số hoạt chất khác như: – Pyrethroids (ví dụ: deltamethrin, lambda-cyhalothrin): tăng tốc độ gây chết và mở rộng phổ tác dụng – IGRs (chất điều hòa sinh trưởng côn trùng) như pyriproxyfen: kéo dài thời gian kiểm soát – Synergists như piperonyl butoxide: tăng cường tác dụng của imidacloprid Việc phối hợp các hoạt chất cần được thực hiện cẩn thận, đảm bảo tính tương thích và an toàn khi sử dụng.

ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA IMIDACLOPRID

Ưu điểm
  • Hiệu quả diệt côn trùng cao và phổ tác dụng rộng.
  • Tác dụng kéo dài, giảm số lần xử lý.
  • Có tính hệ thống, bảo vệ toàn diện cây trồng.
  • Linh hoạt trong phương pháp sử dụng.
  • Độc tính thấp với động vật có vú so với nhiều loại thuốc trừ sâu khác.
  • Ít gây kháng thuốc ở côn trùng.
  • Tương thích với nhiều loại hoạt chất khác
Nhược điểm
  • Có thể gây ảnh hưởng đến côn trùng có ích như ong mật
  • Tồn dư lâu trong môi trường, có thể gây ô nhiễm nguồn nước.
  • Giá thành tương đối cao so với một số loại thuốc trừ sâu truyền thống.
  • Có thể gây kích ứng nhẹ cho da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
  • Cần tuân thủ nghiêm ngặt thời gian cách ly sau xử lý để đảm bảo an toàn.
  • Một số quốc gia đã hạn chế hoặc cấm sử dụng do lo ngại về tác động môi trường
Xem thêm  THIAMETHOXAM

 

hoạt chất imidacloprid
hoạt chất imidacloprid

HOẠT CHẤT IMIDACLOPRID CÓ ĐỘC HẠI KHÔNG?

Imidacloprid có độ độc nhóm II (LD50 cấp tính qua miệng với chuột 450 mg/kg), ít độc với động vật máu nóng và thủy sinh vì trong cơ thể dễ bị phân hủy thủy phân, sau đó bị thải qua đường bài tiết).

Imidacloprid có cơ chế tác động khá đặc biệt khi có thể thẩm thấu qua cây trồng vào hoa quả. Vì vậy cần hết sức lưu ý khi sử dụng thuốc BVTV có hoạt chất Imidacloprid.

Đối với con người

Con người có thể tiếp xúc với Imidacloprid qua 3 cách sau.

  • Hóa chất có thể dính trên da, dính vào mắt, hít vào hoặc ăn vào. Điều này có thể xảy ra nếu ai đó xử lý thuốc trừ sâu hoặc vật nuôi gần đây được điều trị bằng sản phẩm và không rửa tay trước khi ăn.
  • Bạn có thể tiếp xúc với imidacloprid nếu bạn đang bôi một sản phẩm trên sân, trên vật nuôi hoặc ở một vị trí khác và để sản phẩm dính trên da hoặc hít phải sương mù.
  • Vì imidacloprid là một loại thuốc trừ sâu toàn thân, bạn có thể tiếp xúc với imidacloprid nếu bạn ăn trái cây, lá hoặc rễ của cây trồng trong đất được xử lý bằng imidacloprid.

Một số dấu hiệu và triệu chứng khi tiếp xúc ngắn với imidacloprid là gì?

Có thể bị kích ứng da hoặc mắt, chóng mặt, khó thở, lú lẫn hoặc nôn mửa sau khi họ tiếp xúc với thuốc trừ sâu có chứa imidacloprid.

Chủ sở hữu vật nuôi đôi khi bị kích ứng da sau khi họ bôi các sản phẩm kiểm soát bọ chét có chứa imidacloprid cho vật nuôi của họ.

Imidacloprid có gây ung thư không?

Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (US EPA) quyết định rằng không có bằng chứng cho thấy imidacloprid gây ung thư dựa trên các nghiên cứu trên động vật.

Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã không phân loại imidacloprid về khả năng gây ung thư.

Tiếp xúc lâu dài với imidacloprid có gây ung thư không?

Các nhà khoa học đã cho chuột mẹ và thỏ mẹ ăn imidacloprid trong thời kỳ chúng mang thai. Sự phơi nhiễm gây ra các tác động sinh sản bao gồm giảm sự phát triển xương ở chuột sơ sinh. Liều lượng gây ra các vấn đề ở chuột con là độc hại đối với chuột.

Không có dữ liệu nào được tìm thấy về tác động phát triển hoặc sinh sản của imidacloprid ở người.

Trẻ em có nhạy cảm với imidacloprid hơn người lớn không?

Trẻ em thường dễ tiếp xúc với thuốc trừ sâu hơn và có thể nhạy cảm hơn người lớn vì chúng tiếp xúc với mặt đất nhiều hơn, cơ thể chúng phân hủy các chất hóa học khác nhau và da chúng mỏng hơn.

Xem thêm  Thuốc diệt muỗi của Bộ Y tế mua ở đâu

Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về việc liệu người trẻ hay động vật có nguy cơ tiếp xúc với imidacloprid cao hơn người lớn.

Đối với động vật

Imidacloprid có thể gây độc cho ong mật và các loài côn trùng thụ phấn khác. Độc tính cao đối với sinh vật thủy sinh, đặc biệt là động vật không xương sống.

Con vật bị nôn mửa hoặc chảy nước dãi nhiều sau khi tiếp xúc với imidacloprid qua đường miệng.

Nếu động vật nuốt đủ imidacloprid, chúng có thể khó đi lại, run và có vẻ mệt mỏi quá mức.

Đôi khi động vật có phản ứng trên da với các sản phẩm dành cho vật nuôi có chứa imidacloprid.

Điều gì xảy ra với imidacloprid khi vào cơ thể động vật?

Imidacloprid không đi qua da dễ dàng nhưng nó có thể đi qua niêm mạc dạ dày và đặc biệt là ruột khi ăn. Khi đã vào cơ thể, imidacloprid sẽ di chuyển theo đường máu đến toàn bộ cơ thể.

Imidacloprid được phân hủy ở gan và sau đó được loại bỏ khỏi cơ thể theo phân và nước tiểu. Chuột được cho ăn imidacloprid bài tiết 90% liều trong 24 giờ.

Đối với môi trường

Imidacloprid có thể tồn tại hàng tháng hoặc hàng năm trong đất. Các chất cặn bã trở nên bám chặt hơn vào đất theo thời gian.

Imidacloprid bị phân hủy nhanh chóng bởi nước và ánh sáng mặt trời. Độ pH và nhiệt độ của nước ảnh hưởng đến tốc độ của quá trình phân hủy imidacloprid.

Imidacloprid có thể ngấm từ đất vào nước ngầm trong một số điều kiện. Imidacloprid bị phá vỡ thành một số chất hóa học khác tùy thuộc vào các liên kết nào trong phân tử bị phá vỡ.

Đối với động vật hoang dã

Imidacloprid có thể ảnh hưởng đến chim, cá hoặc động vật hoang dã khác không?

Imidacloprid không độc đối với chim và hơi độc đối với cá, mặc dù điều này khác nhau tùy theo loài.

Imidacloprid rất độc đối với ong mật và các côn trùng có ích khác.

Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng cây trồng trong đất đã qua xử lý có thể có dư lượng imidacloprid trong mật hoa và phấn hoa của chúng ở mức thấp hơn mức được chứng minh là có thể gây ảnh hưởng đến ong trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Các động vật có lợi khác cũng có thể bị ảnh hưởng. Những cây ren xanh không tránh được mật hoa của những cây trồng trong đất được xử lý bằng imidacloprid.

Các loại bướm ăn từ cây được xử lý có tỷ lệ sống thấp hơn so với bướm không được cho ăn từ thực vật đã qua xử lý.

Các côn trùng trong đất cây trồng trong đất đã qua xử lý bằng hoạt chất Imidacloprid cũng cho thấy khả năng sống và sinh sản giảm.

4.9/5 - (15 bình chọn)
Võ Vũ
Follow me
Latest posts by Võ Vũ (see all)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image

What is Imidacloprid? Is it Toxic? How Does It Work in Insecticides and Pesticides? Let’s explore what Imidacloprid is and how it works in pest control products.

Imidacloprid
Imidacloprid

What is Imidacloprid?

Imidacloprid is an insecticidal active ingredient from the neonicotinoid class, discovered in 1986 and developed by Bayer CropScience in the 1980s. It became widely used in the early 1990s and is now one of the most commonly used insecticides worldwide.

Key characteristics of Imidacloprid:

  • Chemical formula: C9H10ClN5O2
  • Appearance: White crystalline solid, odorless
  • Molecular weight: 255.7 g/mol
  • Melting point: 114°C
  • Vapor pressure: 4 × 10−10 mmHg at 20°C
  • Water solubility: 610 mg/L at 20°C
  • Imidacloprid has a long half-life in soil (40 to over 1,000 days depending on conditions) and in water (30-150 days).

Mechanism of Action

Imidacloprid works by targeting the central nervous system of insects. It binds to nicotinic acetylcholine receptors (nAChRs) on the insect’s nerve cells, overstimulating them, which causes symptoms such as convulsions, paralysis, and eventual death.

This mechanism is selective to insects, as their receptors differ from those in mammals, making Imidacloprid less toxic to humans and other mammals.

Notable Features of Imidacloprid

  • High insecticidal effectiveness: It works on a wide range of harmful insects.
  • Long-lasting action: Due to its environmental stability, it remains effective for extended periods after application.
  • Systemic properties: Imidacloprid moves through plant tissues, providing comprehensive crop protection.
  • Versatile application methods: Can be applied through spraying, drenching, or seed treatment.
  • Low toxicity to mammals: Compared to many other pesticides, it’s less harmful to humans and livestock.
  • Combination potential: It can be mixed with other active ingredients for enhanced insect control.
Xem thêm  Thuốc diệt muỗi của Bộ Y tế mua ở đâu

Applications of Imidacloprid

Agriculture: Imidacloprid is used to protect crops from pests like aphids, thrips, beetles, borers, and various caterpillars. It can also be applied to seeds for soil pest protection and insect control during early growth stages.

Pest Control: It is effective against cockroaches, ants, fleas, bed bugs, mosquitoes, flies, ticks, termites, and wood-boring insects in homes and structures.

In certain situations, Imidacloprid is highly effective when used alone. However, for broader or faster effects, it is often combined with:

  • Pyrethroids(e.g., deltamethrin): to increase kill speed.
  • IGRs (Insect Growth Regulators) (e.g., pyriproxyfen): to extend control duration.
  • Synergists (e.g., piperonyl butoxide): to enhance Imidacloprid’s action.

Advantages and Disadvantages of Imidacloprid

Advantages
  • Broad-spectrum insect control
  • Long-lasting effect, reducing the frequency of treatments
  • Systemic, providing full plant protection
  • Flexible application methods
  • Low toxicity to mammals
  • Reduced insect resistance development
  • Compatible with various other active ingredients
Disadvantages
  • Harmful to beneficial insects like honeybees
  • Can persist in the environment, leading to potential water contamination
  • Higher cost compared to traditional pesticides
  • Mild skin and eye irritation if in direct contact
  • Strict pre-harvest intervals must be followed to ensure safety
  • Banned or restricted in some countries due to environmental concerns

Is Imidacloprid Toxic?

Imidacloprid is classified as a moderately toxic substance (oral LD50 in rats: 450 mg/kg). It has low toxicity to mammals and aquatic organisms since it breaks down and is excreted from the body easily. However, caution is necessary when using products containing Imidacloprid due to its ability to be absorbed into plant tissues.

Xem thêm  ALPHA-CYPERMETHRIN

Potential Exposure to Humans

Humans can be exposed to Imidacloprid through:

  • Skin contact, inhalation, or ingestion, especially during pesticide application or handling treated animals.
  • Touching treated surfaces like lawns or pets without proper precautions.
  • Consuming treated crops, as Imidacloprid can be absorbed into plant tissue, including fruits and vegetables.

Symptoms of short-term exposure include skin or eye irritation, dizziness, difficulty breathing, confusion, or vomiting.

Does Imidacloprid Cause Cancer?

The US EPA concluded that Imidacloprid does not pose a cancer risk based on animal studies. The International Agency for Research on Cancer (IARC) has not classified Imidacloprid regarding its carcinogenicity.

Long-term Exposure Risks

In animal studies, exposure to Imidacloprid during pregnancy resulted in reduced bone development in offspring, though the exposure levels were toxic to the parent animals. No human data is available regarding developmental or reproductive effects.

Effects on Wildlife

Imidacloprid is toxic to bees and other pollinators, as well as aquatic invertebrates. It can cause vomiting or excessive drooling in animals that ingest it, and in larger amounts, it may lead to tremors or fatigue.

Environmental Impact

Imidacloprid can persist for months or years in soil, and residues become more bound to soil particles over time. It breaks down in water under the influence of sunlight, and factors like pH and temperature affect the degradation rate.

For wildlife, Imidacloprid is non-toxic to birds and moderately toxic to fish, but it poses a high risk to honeybees and other beneficial insects.

**Sources**: http://npic.orst.edu/factsheets/imidagen.html

Rate this post
Võ Vũ
Follow me

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageChange Image

0903 682 456
0903 682 456
error: Cấm sao chép!